Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留言

Pinyin: liú yán

Meanings: Để lại lời nhắn, để lại tin nhắn, To leave a message, ①离去时写下的书面语言。[例]留言薄。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刀, 田, 言

Chinese meaning: ①离去时写下的书面语言。[例]留言薄。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ người hoặc vật nhận tin nhắn. Ví dụ: 留言给朋友 (để lại tin nhắn cho bạn).

Example: 他给我留言了。

Example pinyin: tā gěi wǒ liú yán le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã để lại tin nhắn cho tôi.

留言
liú yán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để lại lời nhắn, để lại tin nhắn

To leave a message

离去时写下的书面语言。留言薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留言 (liú yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung