Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留神
Pinyin: liú shén
Meanings: Cẩn thận, chú ý đề phòng., To be careful, to be on guard., ①小心;对某事保持警惕。[例]留神钱包。[例]留神,汽车来了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 刀, 田, 申, 礻
Chinese meaning: ①小心;对某事保持警惕。[例]留神钱包。[例]留神,汽车来了。
Grammar: Thường được dùng trong lời nhắc nhở hoặc cảnh báo.
Example: 走路时请留神脚下。
Example pinyin: zǒu lù shí qǐng liú shén jiǎo xià 。
Tiếng Việt: Khi đi bộ xin vui lòng cẩn thận dưới chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, chú ý đề phòng.
Nghĩa phụ
English
To be careful, to be on guard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小心;对某事保持警惕。留神钱包。留神,汽车来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!