Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 留恋

Pinyin: liú liàn

Meanings: Luyến tiếc, không nỡ rời xa; hoài niệm về một nơi, thời gian hay người nào đó., To be reluctant to leave; to cherish memories of a place, time, or person., ①舍不得离开或舍弃。[例]临毕业时,同学们对学校都十分留恋。*②对往日、往事的怀念。[例]留恋过去。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 刀, 田, 亦, 心

Chinese meaning: ①舍不得离开或舍弃。[例]临毕业时,同学们对学校都十分留恋。*②对往日、往事的怀念。[例]留恋过去。

Grammar: Thường đi kèm với 对 (đối với), 向 (hướng tới).

Example: 我对这个地方很留恋。

Example pinyin: wǒ duì zhè ge dì fāng hěn liú liàn 。

Tiếng Việt: Tôi rất luyến tiếc nơi này.

留恋
liú liàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luyến tiếc, không nỡ rời xa; hoài niệm về một nơi, thời gian hay người nào đó.

To be reluctant to leave; to cherish memories of a place, time, or person.

舍不得离开或舍弃。临毕业时,同学们对学校都十分留恋

对往日、往事的怀念。留恋过去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

留恋 (liú liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung