Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留念
Pinyin: liú niàn
Meanings: To keep as a souvenir, to remember something or someone fondly., Giữ lại làm kỷ niệm, nhớ nhung một điều gì đó hoặc ai đó., ①留做纪念。[例]照相留念。*②留恋;怀念。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刀, 田, 今, 心
Chinese meaning: ①留做纪念。[例]照相留念。*②留恋;怀念。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với các danh từ như 照片 (ảnh), 回忆 (kỷ niệm).
Example: 这张照片我要留念。
Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn wǒ yào liú niàn 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ giữ tấm ảnh này làm kỷ niệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lại làm kỷ niệm, nhớ nhung một điều gì đó hoặc ai đó.
Nghĩa phụ
English
To keep as a souvenir, to remember something or someone fondly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留做纪念。照相留念
留恋;怀念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!