Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留守
Pinyin: liú shǒu
Meanings: To stay behind and guard, Ở lại gác, trông coi, ①部队、机关等离开时,部分人员在原驻地担任守卫、联系等工作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 田, 宀, 寸
Chinese meaning: ①部队、机关等离开时,部分人员在原驻地担任守卫、联系等工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc tổ chức.
Example: 他留守家中照顾孩子。
Example pinyin: tā liú shǒu jiā zhōng zhào gù hái zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy ở nhà trông nom con cái.

📷 Một máy ảnh web theo dõi, ghi lại và giám sát phòng bằng màn hình thú cưng hoặc màn hình trẻ em và có thể phòng chống tội phạm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở lại gác, trông coi
Nghĩa phụ
English
To stay behind and guard
Nghĩa tiếng trung
中文释义
部队、机关等离开时,部分人员在原驻地担任守卫、联系等工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
