Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留学生
Pinyin: liú xué shēng
Meanings: International student, exchange student., Du học sinh
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 刀, 田, 冖, 子, 𭕄, 生
Grammar: Danh từ ba âm tiết, được cấu thành từ động từ 留学 và từ 生 (người).
Example: 他是中国来的留学生。
Example pinyin: tā shì zhōng guó lái de liú xué shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là du học sinh đến từ Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Du học sinh
Nghĩa phụ
English
International student, exchange student.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế