Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留别
Pinyin: liú bié
Meanings: Lưu lại lời nhắn trước khi chia tay, To leave farewell words, ①离开者给留下的朋友赠送礼品或诗词。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 刀, 田, 刂, 另
Chinese meaning: ①离开者给留下的朋友赠送礼品或诗词。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh chia ly cảm động.
Example: 他写了一首诗留别朋友。
Example pinyin: tā xiě le yì shǒu shī liú bié péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy viết một bài thơ để tạm biệt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu lại lời nhắn trước khi chia tay
Nghĩa phụ
English
To leave farewell words
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开者给留下的朋友赠送礼品或诗词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!