Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 留下
Pinyin: liú xià
Meanings: Để lại, giữ lại, To leave behind, to remain.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 刀, 田, 一, 卜
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong câu trần thuật hoặc mệnh lệnh.
Example: 他留下了一封信。
Example pinyin: tā liú xià le yì fēng xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã để lại một bức thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để lại, giữ lại
Nghĩa phụ
English
To leave behind, to remain.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!