Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畏避
Pinyin: wèi bì
Meanings: Tránh né vì sợ hãi, To avoid out of fear, ①因害怕而退避。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 丿, 乀, 田, 𠄌, 辟, 辶
Chinese meaning: ①因害怕而退避。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động tránh né do sợ hãi hoặc lo lắng.
Example: 他总是畏避困难的任务。
Example pinyin: tā zǒng shì wèi bì kùn nán de rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tránh né những nhiệm vụ khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh né vì sợ hãi
Nghĩa phụ
English
To avoid out of fear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因害怕而退避
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!