Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 界面

Pinyin: jiè miàn

Meanings: Giao diện, bề mặt tiếp xúc giữa hai môi trường hoặc hệ thống., Interface, surface of contact between two environments or systems., ①两物体之间的接触面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 介, 田, 丆, 囬

Chinese meaning: ①两物体之间的接触面。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các ranh giới vật lý hoặc kỹ thuật số (giao diện máy tính).

Example: 这个软件的用户界面非常友好。

Example pinyin: zhè ge ruǎn jiàn de yòng hù jiè miàn fēi cháng yǒu hǎo 。

Tiếng Việt: Giao diện người dùng của phần mềm này rất thân thiện.

界面
jiè miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao diện, bề mặt tiếp xúc giữa hai môi trường hoặc hệ thống.

Interface, surface of contact between two environments or systems.

两物体之间的接触面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

界面 (jiè miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung