Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 界限
Pinyin: jiè xiàn
Meanings: Boundaries or limits separating objects, scopes., Ranh giới hoặc giới hạn ngăn cách giữa các đối tượng, phạm vi., ①(领土或运动场)边界;分界线。*②事物之间的分界。*③划清界线。*④限度;止境。*⑤分隔;划分。[例]长江天堑,界限南北。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 介, 田, 艮, 阝
Chinese meaning: ①(领土或运动场)边界;分界线。*②事物之间的分界。*③划清界线。*④限度;止境。*⑤分隔;划分。[例]长江天堑,界限南北。
Grammar: Từ phổ biến, dễ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 我们必须遵守法律的界限。
Example pinyin: wǒ men bì xū zūn shǒu fǎ lǜ de jiè xiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân thủ giới hạn của pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ranh giới hoặc giới hạn ngăn cách giữa các đối tượng, phạm vi.
Nghĩa phụ
English
Boundaries or limits separating objects, scopes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(领土或运动场)边界;分界线
事物之间的分界
划清界线
限度;止境
分隔;划分。长江天堑,界限南北
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!