Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 界线

Pinyin: jiè xiàn

Meanings: Lines or boundaries dividing areas., Đường thẳng hoặc nét phân chia ranh giới., ①两个地区之间划分边界的线。[例]不同事物的分界线。*②某些事物的边缘;边线。[例]房基地的界线得划清了。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 介, 田, 戋, 纟

Chinese meaning: ①两个地区之间划分边界的线。[例]不同事物的分界线。*②某些事物的边缘;边线。[例]房基地的界线得划清了。

Grammar: Từ thông dụng, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 地图上画出了明确的界线。

Example pinyin: dì tú shàng huà chū le míng què de jiè xiàn 。

Tiếng Việt: Trên bản đồ đã vẽ rõ đường ranh giới.

界线
jiè xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường thẳng hoặc nét phân chia ranh giới.

Lines or boundaries dividing areas.

两个地区之间划分边界的线。不同事物的分界线

某些事物的边缘;边线。房基地的界线得划清了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

界线 (jiè xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung