Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chàng

Meanings: Smooth, comfortable, without obstruction (both literally and figuratively)., Thông suốt, thoải mái, không bị cản trở (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)., ①用本义。畅通,无阻碍。[例]登台四望,三面皆畅。——《韩非子·说林上》。[例]美在其中,而畅于四支。——《易·坤》。[合]:通畅(运行无阻);顺畅(顺利通畅,没有阻碍)。*②舒畅。[例]旧国旧都,望之畅然。——《庄子·则阳》。[例]感条畅之气。——《礼记·乐记》。[例]美声畅于虞氏。——《文选·张衡·西京赋》。[合]:宽畅(心里舒畅);酣畅(畅快)。*③茂盛。[例]草木畅茂。——《孟子·滕文公上》。*④流畅,言辞敏捷、自在而流利。[合]:畅利(流利);明畅(明白流畅)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。畅通,无阻碍。[例]登台四望,三面皆畅。——《韩非子·说林上》。[例]美在其中,而畅于四支。——《易·坤》。[合]:通畅(运行无阻);顺畅(顺利通畅,没有阻碍)。*②舒畅。[例]旧国旧都,望之畅然。——《庄子·则阳》。[例]感条畅之气。——《礼记·乐记》。[例]美声畅于虞氏。——《文选·张衡·西京赋》。[合]:宽畅(心里舒畅);酣畅(畅快)。*③茂盛。[例]草木畅茂。——《孟子·滕文公上》。*④流畅,言辞敏捷、自在而流利。[合]:畅利(流利);明畅(明白流畅)。

Hán Việt reading: sướng

Grammar: Từ này có thể làm tính từ hoặc trạng từ, thường dùng trong văn cảnh biểu đạt cảm giác dễ chịu hoặc sự liền mạch.

Example: 思路畅通无阻。

Example pinyin: sī lù chàng tōng wú zǔ 。

Tiếng Việt: Luồng suy nghĩ thông suốt không bị cản trở.

chàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt, thoải mái, không bị cản trở (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).

sướng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Smooth, comfortable, without obstruction (both literally and figuratively).

用本义。畅通,无阻碍。[例]登台四望,三面皆畅。——《韩非子·说林上》。[例]美在其中,而畅于四支。——《易·坤》。[合]

通畅(运行无阻);顺畅(顺利通畅,没有阻碍)

舒畅。[例]旧国旧都,望之畅然。——《庄子·则阳》。[例]感条畅之气。——《礼记·乐记》。[例]美声畅于虞氏。——《文选·张衡·西京赋》。[合]

宽畅(心里舒畅);酣畅(畅快)

茂盛。草木畅茂。——《孟子·滕文公上》

流畅,言辞敏捷、自在而流利。[合]

畅利(流利);明畅(明白流畅)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畅 (chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung