Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畅销
Pinyin: chàng xiāo
Meanings: Best-selling or popular among buyers., Bán chạy, được nhiều người mua, ①货物销售快。[例]成套秋装很畅销。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 申, 肖, 钅
Chinese meaning: ①货物销售快。[例]成套秋装很畅销。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với sản phẩm, hàng hóa.
Example: 这本小说非常畅销。
Example pinyin: zhè běn xiǎo shuō fēi cháng chàng xiāo 。
Tiếng Việt: Cuốn tiểu thuyết này bán rất chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán chạy, được nhiều người mua
Nghĩa phụ
English
Best-selling or popular among buyers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
货物销售快。成套秋装很畅销
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!