Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畅通
Pinyin: chàng tōng
Meanings: Free-flowing, unobstructed, or clear., Thoát nước, lưu thông tốt hoặc không bị tắc nghẽn, ①畅行;顺利通过。[例]畅通的河道。[例]道路畅通无阻。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 申, 甬, 辶
Chinese meaning: ①畅行;顺利通过。[例]畅通的河道。[例]道路畅通无阻。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hệ thống hoặc quá trình.
Example: 这条管道设计得很畅通。
Example pinyin: zhè tiáo guǎn dào shè jì dé hěn chàng tōng 。
Tiếng Việt: Ống dẫn này được thiết kế rất thông thoáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoát nước, lưu thông tốt hoặc không bị tắc nghẽn
Nghĩa phụ
English
Free-flowing, unobstructed, or clear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
畅行;顺利通过。畅通的河道。道路畅通无阻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!