Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畅通无阻
Pinyin: chàng tōng wú zǔ
Meanings: Không gặp bất kỳ trở ngại nào trong việc lưu thông, Completely unobstructed flow., 毫无阻碍地通行或通过。[出处]毛泽东《整顿党的作风》“铲除这两方面的祸根,才能使党在团结全党同志和团结全国人民的伟大事业中畅行无阻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 申, 甬, 辶, 一, 尢, 且, 阝
Chinese meaning: 毫无阻碍地通行或通过。[出处]毛泽东《整顿党的作风》“铲除这两方面的祸根,才能使党在团结全党同志和团结全国人民的伟大事业中畅行无阻。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường miêu tả tình trạng giao tiếp hoặc truyền tải.
Example: 信息在互联网上畅通无阻。
Example pinyin: xìn xī zài hù lián wǎng shàng chàng tōng wú zǔ 。
Tiếng Việt: Thông tin trên internet lưu thông không bị chặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gặp bất kỳ trở ngại nào trong việc lưu thông
Nghĩa phụ
English
Completely unobstructed flow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毫无阻碍地通行或通过。[出处]毛泽东《整顿党的作风》“铲除这两方面的祸根,才能使党在团结全党同志和团结全国人民的伟大事业中畅行无阻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế