Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畅谈

Pinyin: chàng tán

Meanings: To talk freely and profoundly., Nói chuyện thoải mái và sâu sắc, ①尽情地谈。[例]畅谈国内外大好形势。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 申, 炎, 讠

Chinese meaning: ①尽情地谈。[例]畅谈国内外大好形势。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung chi tiết hoặc ý nghĩa sâu sắc.

Example: 他们坐下来畅谈人生。

Example pinyin: tā men zuò xià lái chàng tán rén shēng 。

Tiếng Việt: Họ ngồi xuống và trò chuyện thoải mái về cuộc sống.

畅谈
chàng tán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện thoải mái và sâu sắc

To talk freely and profoundly.

尽情地谈。畅谈国内外大好形势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畅谈 (chàng tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung