Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畅所欲为
Pinyin: chàng suǒ yù wéi
Meanings: Làm những gì mình muốn một cách tự do, tùy tiện, To do whatever one desires without restraint., 痛痛快快地做想做的事。[出处]清·李渔《奈何天·总评》“使之生于贵族,早历宦途,畅所欲为,更不知作何竖立。”[例]郡守贵福并赠瑾对联一,联曰‘竞争世界,雄冠地球。’瑾于是益得~。——陶成章《浙案纪略·秋瑾传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 申, 戶, 斤, 欠, 谷, 为
Chinese meaning: 痛痛快快地做想做的事。[出处]清·李渔《奈何天·总评》“使之生于贵族,早历宦途,畅所欲为,更不知作何竖立。”[例]郡守贵福并赠瑾对联一,联曰‘竞争世界,雄冠地球。’瑾于是益得~。——陶成章《浙案纪略·秋瑾传》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc phê phán.
Example: 他在这个环境里可以畅所欲为。
Example pinyin: tā zài zhè ge huán jìng lǐ kě yǐ chàng suǒ yù wéi 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thể làm bất cứ điều gì mình muốn trong môi trường này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm những gì mình muốn một cách tự do, tùy tiện
Nghĩa phụ
English
To do whatever one desires without restraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痛痛快快地做想做的事。[出处]清·李渔《奈何天·总评》“使之生于贵族,早历宦途,畅所欲为,更不知作何竖立。”[例]郡守贵福并赠瑾对联一,联曰‘竞争世界,雄冠地球。’瑾于是益得~。——陶成章《浙案纪略·秋瑾传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế