Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畀予

Pinyin: bì yǔ

Meanings: Ban cho, trao cho, To bestow or grant something., ①给,给予。[例]畀予豺虎。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丌, 田, 龴

Chinese meaning: ①给,给予。[例]畀予豺虎。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn nói hoặc viết mang tính trang trọng. Đối tượng nhận hành động đứng sau động từ.

Example: 他将智慧畀予了学生。

Example pinyin: tā jiāng zhì huì bì yǔ le xué shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ban tặng trí tuệ cho học sinh.

畀予
bì yǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban cho, trao cho

To bestow or grant something.

给,给予。畀予豺虎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...