Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画龙点睛
Pinyin: huà lóng diǎn jīng
Meanings: Vẽ rồng điểm mắt, chỉ việc thêm một chi tiết quan trọng vào một tác phẩm hoặc tình huống để làm nó hoàn hảo., Adding the finishing touch; refers to adding an important detail that makes something perfect., 类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]端福不甚聪明,恐~。——清·李绿园《歧路灯》第十一回。
HSK Level: 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 凵, 田, 丿, 尤, 占, 灬, 目, 青
Chinese meaning: 类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]端福不甚聪明,恐~。——清·李绿园《歧路灯》第十一回。
Grammar: Được sử dụng để khen ngợi một yếu tố quan trọng tạo nên sự hoàn thiện hoặc thành công.
Example: 他的建议就像给整个计划画龙点睛一样。
Example pinyin: tā de jiàn yì jiù xiàng gěi zhěng gè jì huà huà lóng diǎn jīng yí yàng 。
Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy giống như 'vẽ rồng điểm mắt' cho cả kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ rồng điểm mắt, chỉ việc thêm một chi tiết quan trọng vào một tác phẩm hoặc tình huống để làm nó hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Adding the finishing touch; refers to adding an important detail that makes something perfect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
类象。画老虎不成,却象狗。比喻模仿不到家,反而不伦不类。[出处]《后汉书·马援传》“效季良不得,陷为天下轻薄子,所谓画虎不成反类狗也。”[例]端福不甚聪明,恐~。——清·李绿园《歧路灯》第十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế