Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画面
Pinyin: huà miàn
Meanings: Picture/image/frame seen in a painting or screen., Hình ảnh, khung cảnh trong một bức tranh hoặc màn hình., 形容书法或文字拙劣。多用作谦词。[出处]明·宋濂《赠会稽韩伯时序》“顾余不敏,操无用之学,徒以空文出应时须,画蚓涂鸦,日不暇给。”
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 凵, 田, 丆, 囬
Chinese meaning: 形容书法或文字拙劣。多用作谦词。[出处]明·宋濂《赠会稽韩伯时序》“顾余不敏,操无用之学,徒以空文出应时须,画蚓涂鸦,日不暇给。”
Grammar: Từ này thường được dùng để chỉ nội dung trực quan trong nghệ thuật hoặc truyền thông.
Example: 这部电影的画面非常美丽。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de huà miàn fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Hình ảnh trong bộ phim này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh, khung cảnh trong một bức tranh hoặc màn hình.
Nghĩa phụ
English
Picture/image/frame seen in a painting or screen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容书法或文字拙劣。多用作谦词。[出处]明·宋濂《赠会稽韩伯时序》“顾余不敏,操无用之学,徒以空文出应时须,画蚓涂鸦,日不暇给。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!