Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画苑

Pinyin: huà yuàn

Meanings: Vườn tranh, nơi trưng bày hoặc tập hợp nhiều tác phẩm hội họa., Art gallery or a collection of paintings., ①绘画艺术界。[例]画苑怪杰。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 凵, 田, 夗, 艹

Chinese meaning: ①绘画艺术界。[例]画苑怪杰。

Grammar: Danh từ kép, có thể đi cùng với các động từ như 参观 (tham quan), 展示 (trưng bày).

Example: 这个城市有许多著名的画苑。

Example pinyin: zhè ge chéng shì yǒu xǔ duō zhù míng de huà yuàn 。

Tiếng Việt: Thành phố này có rất nhiều vườn tranh nổi tiếng.

画苑
huà yuàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vườn tranh, nơi trưng bày hoặc tập hợp nhiều tác phẩm hội họa.

Art gallery or a collection of paintings.

绘画艺术界。画苑怪杰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...