Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画笔
Pinyin: huà bǐ
Meanings: Cọ vẽ, Paintbrush, ①画画专用笔,有毛笔和硬刷。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 凵, 田, 毛, 竹
Chinese meaning: ①画画专用笔,有毛笔和硬刷。
Grammar: Danh từ đơn giản, có thể xuất hiện cùng với các động từ như 用 (dùng), 买 (mua)...
Example: 她买了一套新的画笔。
Example pinyin: tā mǎi le yí tào xīn de huà bǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một bộ cọ vẽ mới.

📷 Nhà diy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cọ vẽ
Nghĩa phụ
English
Paintbrush
Nghĩa tiếng trung
中文释义
画画专用笔,有毛笔和硬刷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
