Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画片

Pinyin: huà piàn

Meanings: Picture, painting, Tấm ảnh, bức tranh, ①印制的小幅图画。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 凵, 田, 片

Chinese meaning: ①印制的小幅图画。

Grammar: Là danh từ chỉ vật, có thể đứng trước các động từ như 是 (là), 有 (có), 看 (xem)...

Example: 这幅画片非常珍贵。

Example pinyin: zhè fú huà piàn fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Bức tranh này rất quý giá.

画片
huà piàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm ảnh, bức tranh

Picture, painting

印制的小幅图画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画片 (huà piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung