Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画沙印泥
Pinyin: huà shā yìn ní
Meanings: Vẽ trên cát, in dấu lên bùn - ý chỉ những việc làm không có kết quả lâu dài., Drawing on sand and printing on mud - refers to actions that have no long-lasting results., 书法家比喻用笔的方法。[出处]唐·褚遂良《论书》“用笔当如锥画沙,如沙印泥。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 凵, 田, 少, 氵, 卩, 尼
Chinese meaning: 书法家比喻用笔的方法。[出处]唐·褚遂良《论书》“用笔当如锥画沙,如沙印泥。”
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh mang tính biểu tượng để thể hiện sự vô ích của một hành động.
Example: 他做这些工作就像画沙印泥,没有实质性的成果。
Example pinyin: tā zuò zhè xiē gōng zuò jiù xiàng huà shā yìn ní , méi yǒu shí zhì xìng de chéng guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm những công việc này giống như vẽ trên cát, không có kết quả thực chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ trên cát, in dấu lên bùn - ý chỉ những việc làm không có kết quả lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Drawing on sand and printing on mud - refers to actions that have no long-lasting results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书法家比喻用笔的方法。[出处]唐·褚遂良《论书》“用笔当如锥画沙,如沙印泥。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế