Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画梁雕栋
Pinyin: huà liáng diāo dòng
Meanings: Cột chạm trổ và xà sơn vẽ (dùng để miêu tả kiến trúc tinh xảo, đẹp đẽ)., Carved pillars and painted beams (used to describe intricate, beautiful architecture)., 指有彩绘装饰的十分华丽的房屋。[出处]元·王子一《误入桃源》第二折“光闪闪贝阙珠宫,齐臻臻碧瓦朱甍,宽绰绰罗帏绣成栊,郁巍巍画梁雕栋。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 44
Radicals: 一, 凵, 田, 刅, 木, 氵, 周, 隹, 东
Chinese meaning: 指有彩绘装饰的十分华丽的房屋。[出处]元·王子一《误入桃源》第二折“光闪闪贝阙珠宫,齐臻臻碧瓦朱甍,宽绰绰罗帏绣成栊,郁巍巍画梁雕栋。”
Grammar: Cụm danh từ ghép thường dùng trong văn chương mô tả cung điện, đền chùa...
Example: 故宫里的建筑多是画梁雕栋。
Example pinyin: gù gōng lǐ de jiàn zhù duō shì huà liáng diāo dòng 。
Tiếng Việt: Các công trình trong Tử Cấm Thành phần lớn đều có cột chạm trổ và xà sơn vẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột chạm trổ và xà sơn vẽ (dùng để miêu tả kiến trúc tinh xảo, đẹp đẽ).
Nghĩa phụ
English
Carved pillars and painted beams (used to describe intricate, beautiful architecture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有彩绘装饰的十分华丽的房屋。[出处]元·王子一《误入桃源》第二折“光闪闪贝阙珠宫,齐臻臻碧瓦朱甍,宽绰绰罗帏绣成栊,郁巍巍画梁雕栋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế