Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画栋飞甍
Pinyin: huà dòng fēi méng
Meanings: Cột sơn màu và mái nhà cong vút (mô tả kiến trúc đẹp, lộng lẫy của cung điện, đền chùa...)., Painted beams and flying eaves (describes beautiful, magnificent architecture of palaces or temples)., 有彩绘装饰的屋梁,高耸的屋脊。形容建筑物富丽堂皇。[出处]《醒世恒言·汪大尹火焚宝莲寺》“汪大尹看这子孙堂,也是三间大殿,雕梁绣柱,画栋飞甍,金碧耀目。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 凵, 田, 东, 木, 飞, 冖, 瓦, 罒, 艹
Chinese meaning: 有彩绘装饰的屋梁,高耸的屋脊。形容建筑物富丽堂皇。[出处]《醒世恒言·汪大尹火焚宝莲寺》“汪大尹看这子孙堂,也是三间大殿,雕梁绣柱,画栋飞甍,金碧耀目。”
Grammar: Là cụm danh từ ghép thường xuất hiện trong văn miêu tả kiến trúc cổ điển.
Example: 这座庙宇雕梁画栋,画栋飞甍。
Example pinyin: zhè zuò miào yǔ diāo liáng huà dòng , huà dòng fēi méng 。
Tiếng Việt: Ngôi chùa này có những cột chạm trổ hoa văn, và mái cong tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột sơn màu và mái nhà cong vút (mô tả kiến trúc đẹp, lộng lẫy của cung điện, đền chùa...).
Nghĩa phụ
English
Painted beams and flying eaves (describes beautiful, magnificent architecture of palaces or temples).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有彩绘装饰的屋梁,高耸的屋脊。形容建筑物富丽堂皇。[出处]《醒世恒言·汪大尹火焚宝莲寺》“汪大尹看这子孙堂,也是三间大殿,雕梁绣柱,画栋飞甍,金碧耀目。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế