Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画展

Pinyin: huà zhǎn

Meanings: Art exhibition or gallery show., Triển lãm tranh, nơi trưng bày tác phẩm nghệ thuật., ①绘画展览。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 凵, 田, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌

Chinese meaning: ①绘画展览。

Grammar: Từ ghép danh từ, thường sử dụng trong văn cảnh nghệ thuật.

Example: 周末我参观了一个画展。

Example pinyin: zhōu mò wǒ cān guān le yí gè huà zhǎn 。

Tiếng Việt: Cuối tuần tôi đã tham quan một triển lãm tranh.

画展
huà zhǎn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triển lãm tranh, nơi trưng bày tác phẩm nghệ thuật.

Art exhibition or gallery show.

绘画展览

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...