Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画家

Pinyin: huà jiā

Meanings: Họa sĩ, người chuyên vẽ tranh., Painter or artist., ①专精绘画(如图画、图案)的人。[例]中国画家。——蔡元培《图画》。[例]西洋画家。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 凵, 田, 宀, 豕

Chinese meaning: ①专精绘画(如图画、图案)的人。[例]中国画家。——蔡元培《图画》。[例]西洋画家。

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác.

Example: 这位画家以油画闻名。

Example pinyin: zhè wèi huà jiā yǐ yóu huà wén míng 。

Tiếng Việt: Họa sĩ này nổi tiếng với tranh sơn dầu.

画家
huà jiā
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họa sĩ, người chuyên vẽ tranh.

Painter or artist.

专精绘画(如图画、图案)的人。中国画家。——蔡元培《图画》。西洋画家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...