Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画地刻木
Pinyin: huà dì kè mù
Meanings: Vẽ trên đất và khắc trên gỗ (ám chỉ việc làm những việc đơn giản để lưu giữ thông tin hoặc kỷ niệm)., To draw on the ground and carve on wood (refers to doing simple things to preserve information or memories)., 比喻进监狱,受审讯。[出处]《梁书·王僧儒传》“盖画地刻木,昔人所恶。丛棘既累,于何可闻?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 凵, 田, 也, 土, 亥, 刂, 木
Chinese meaning: 比喻进监狱,受审讯。[出处]《梁书·王僧儒传》“盖画地刻木,昔人所恶。丛棘既累,于何可闻?”
Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa dân gian.
Example: 古代人常用画地刻木的方式记录事件。
Example pinyin: gǔ dài rén cháng yòng huà dì kè mù de fāng shì jì lù shì jiàn 。
Tiếng Việt: Người xưa thường dùng cách vẽ trên đất và khắc trên gỗ để ghi lại sự kiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ trên đất và khắc trên gỗ (ám chỉ việc làm những việc đơn giản để lưu giữ thông tin hoặc kỷ niệm).
Nghĩa phụ
English
To draw on the ground and carve on wood (refers to doing simple things to preserve information or memories).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻进监狱,受审讯。[出处]《梁书·王僧儒传》“盖画地刻木,昔人所恶。丛棘既累,于何可闻?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế