Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画土分疆

Pinyin: huà tǔ fēn jiāng

Meanings: Vạch đất phân chia ranh giới (thường dùng để chỉ việc phân chia lãnh thổ một cách rõ ràng)., To draw lines on the ground to divide territory (often refers to clearly dividing land or territory)., 指划分疆域而治。[出处]清·鲁一同《正统论》“高光崛起,李赵彷徨,魏晋盗窃,秦隋强梁,偏安割据,画土分疆,无所拘滞,安所纷扰哉。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 凵, 田, 十, 八, 刀, 土, 弓, 畺

Chinese meaning: 指划分疆域而治。[出处]清·鲁一同《正统论》“高光崛起,李赵彷徨,魏晋盗窃,秦隋强梁,偏安割据,画土分疆,无所拘滞,安所纷扰哉。”

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử về việc phân chia quyền lực hay lãnh thổ.

Example: 两国通过谈判,最终画土分疆。

Example pinyin: liǎng guó tōng guò tán pàn , zuì zhōng huà tǔ fēn jiāng 。

Tiếng Việt: Hai nước thông qua đàm phán, cuối cùng đã phân chia ranh giới.

画土分疆
huà tǔ fēn jiāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch đất phân chia ranh giới (thường dùng để chỉ việc phân chia lãnh thổ một cách rõ ràng).

To draw lines on the ground to divide territory (often refers to clearly dividing land or territory).

指划分疆域而治。[出处]清·鲁一同《正统论》“高光崛起,李赵彷徨,魏晋盗窃,秦隋强梁,偏安割据,画土分疆,无所拘滞,安所纷扰哉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画土分疆 (huà tǔ fēn jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung