Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画册

Pinyin: huà cè

Meanings: Cuốn sách chứa các bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật, thường dùng để trưng bày tác phẩm của họa sĩ., Picture book or art album, often used to display an artist's works., ①装订成册的画。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 凵, 田, 册

Chinese meaning: ①装订成册的画。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm cụm từ bổ sung thông tin về nội dung cuốn sách.

Example: 这本画册收录了许多著名画家的作品。

Example pinyin: zhè běn huà cè shōu lù le xǔ duō zhù míng huà jiā de zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách tranh này thu thập nhiều tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng.

画册
huà cè
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn sách chứa các bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật, thường dùng để trưng bày tác phẩm của họa sĩ.

Picture book or art album, often used to display an artist's works.

装订成册的画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...