Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 男生
Pinyin: nán shēng
Meanings: A male student; boys., Nam sinh; học sinh nam., ①男性的学生。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 田, 生
Chinese meaning: ①男性的学生。
Grammar: Danh từ phổ biến để chỉ học sinh nam trong trường học.
Example: 教室里的男生都很活跃。
Example pinyin: jiào shì lǐ de nán shēng dōu hěn huó yuè 。
Tiếng Việt: Các nam sinh trong lớp học rất năng động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nam sinh; học sinh nam.
Nghĩa phụ
English
A male student; boys.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男性的学生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!