Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 男朋友

Pinyin: nán péng you

Meanings: Bạn trai., Boyfriend.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 力, 田, 月, 又, 𠂇

Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa nam và nữ.

Example: 她有一个很好的男朋友。

Example pinyin: tā yǒu yí gè hěn hǎo de nán péng yǒu 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một người bạn trai rất tốt.

男朋友
nán péng you
HSK 1danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn trai.

Boyfriend.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

男朋友 (nán péng you) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung