Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 男孩儿
Pinyin: nán hái er
Meanings: Boy, son., Cậu bé, con trai.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 力, 田, 亥, 子, 丿, 乚
Grammar: Dùng để chỉ trẻ em nam giới.
Example: 那个男孩儿在踢足球。
Example pinyin: nà ge nán hái ér zài tī zú qiú 。
Tiếng Việt: Cậu bé đó đang đá bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cậu bé, con trai.
Nghĩa phụ
English
Boy, son.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế