Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 男女

Pinyin: nán nǚ

Meanings: Nam nữ, Men and women, ①男女性的统称。[例]男女老幼。*②[方言]儿女的统称。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 力, 田, 女

Chinese meaning: ①男女性的统称。[例]男女老幼。*②[方言]儿女的统称。

Grammar: Danh từ ghép chỉ hai giới tính khác nhau.

Example: 教室里有男女学生。

Example pinyin: jiào shì lǐ yǒu nán nǚ xué shēng 。

Tiếng Việt: Trong lớp học có cả nam sinh và nữ sinh.

男女
nán nǚ
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nam nữ

Men and women

男女性的统称。男女老幼

[方言]儿女的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

男女 (nán nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung