Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 男人

Pinyin: nán rén

Meanings: Người đàn ông, Man, ①男性的人。*②成年的男子。*③(口)∶指丈夫。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 力, 田, 人

Chinese meaning: ①男性的人。*②成年的男子。*③(口)∶指丈夫。

Grammar: Danh từ phổ biến, chỉ người nam trưởng thành.

Example: 那个男人看起来很强壮。

Example pinyin: nà ge nán rén kàn qǐ lái hěn qiáng zhuàng 。

Tiếng Việt: Người đàn ông đó trông rất khỏe mạnh.

男人
nán rén
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đàn ông

Man

男性的人

成年的男子

(口)∶指丈夫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

男人 (nán rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung