Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diàn

Meanings: Electricity, electric power., Điện năng, điện lực., ①美好的样子。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 乚, 日

Chinese meaning: ①美好的样子。

Hán Việt reading: điện

Grammar: Danh từ phổ biến, cũng có thể đóng vai trò yếu tố cấu tạo từ như trong 电话 (điện thoại).

Example: 没有电,我们无法使用电器。

Example pinyin: méi yǒu diàn , wǒ men wú fǎ shǐ yòng diàn qì 。

Tiếng Việt: Không có điện thì chúng ta không thể sử dụng thiết bị điện.

diàn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện năng, điện lực.

điện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Electricity, electric power.

美好的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...