Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电钮

Pinyin: diàn niǔ

Meanings: Nút điện, nút bấm, Electric button, push button., ①由接通或断开电路使开关动作的按钮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乚, 日, 丑, 钅

Chinese meaning: ①由接通或断开电路使开关动作的按钮。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận điều khiển, thường xuất hiện trong văn cảnh kỹ thuật.

Example: 按一下电钮就可以启动机器。

Example pinyin: àn yí xià diàn niǔ jiù kě yǐ qǐ dòng jī qì 。

Tiếng Việt: Nhấn nút điện là có thể khởi động máy.

电钮
diàn niǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nút điện, nút bấm

Electric button, push button.

由接通或断开电路使开关动作的按钮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电钮 (diàn niǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung