Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电邀

Pinyin: diàn yāo

Meanings: Mời qua điện thoại hoặc điện tín, To invite via phone or telegram., ①打电报邀请。[例]电邀北上。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 乚, 日, 敫, 辶

Chinese meaning: ①打电报邀请。[例]电邀北上。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các tình huống xã giao.

Example: 她电邀我去参加她的生日聚会。

Example pinyin: tā diàn yāo wǒ qù cān jiā tā de shēng rì jù huì 。

Tiếng Việt: Cô ấy mời tôi tham dự tiệc sinh nhật qua điện thoại.

电邀
diàn yāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời qua điện thoại hoặc điện tín

To invite via phone or telegram.

打电报邀请。电邀北上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电邀 (diàn yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung