Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电车

Pinyin: diàn chē

Meanings: Tram, trolleybus, or electric vehicle., Xe điện, ①以电做动力的公共交通车辆,包括有轨电车和无轨电车。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 乚, 日, 车

Chinese meaning: ①以电做动力的公共交通车辆,包括有轨电车和无轨电车。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện giao thông, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 他每天坐电车去上班。

Example pinyin: tā měi tiān zuò diàn chē qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi xe điện đi làm mỗi ngày.

电车
diàn chē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe điện

Tram, trolleybus, or electric vehicle.

以电做动力的公共交通车辆,包括有轨电车和无轨电车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...