Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电话

Pinyin: diàn huà

Meanings: Telephone., Điện thoại, ①利用电信号的传输来传递话音的装置。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乚, 日, 舌, 讠

Chinese meaning: ①利用电信号的传输来传递话音的装置。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 我可以借用你的电话吗?

Example pinyin: wǒ kě yǐ jiè yòng nǐ de diàn huà ma ?

Tiếng Việt: Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không?

电话
diàn huà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện thoại

Telephone.

利用电信号的传输来传递话音的装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...