Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电话号码

Pinyin: diàn huà hào mǎ

Meanings: Phone number., Số điện thoại, ①电话管理部门为电话机设定的号码。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 乚, 日, 舌, 讠, 丂, 口, 石, 马

Chinese meaning: ①电话管理部门为电话机设定的号码。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 告诉 (cho biết), 记住 (ghi nhớ).

Example: 请告诉我你的电话号码。

Example pinyin: qǐng gào sù wǒ nǐ de diàn huà hào mǎ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi biết số điện thoại của bạn.

电话号码
diàn huà hào mǎ
3danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số điện thoại

Phone number.

电话管理部门为电话机设定的号码

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电话号码 (diàn huà hào mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung