Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电视频道

Pinyin: diàn shì pín dào

Meanings: Kênh truyền hình, TV channel., ①每个电视广播通道所使用的频率范围及其序号。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 乚, 日, 礻, 见, 步, 页, 辶, 首

Chinese meaning: ①每个电视广播通道所使用的频率范围及其序号。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng khi miêu tả việc chọn/kênh truyền hình.

Example: 我喜欢看中央一台的节目。

Example pinyin: wǒ xǐ huan kàn zhòng yāng yì tái de jié mù 。

Tiếng Việt: Tôi thích xem chương trình của kênh CCTV-1.

电视频道
diàn shì pín dào
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh truyền hình

TV channel.

每个电视广播通道所使用的频率范围及其序号

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...