Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电视机
Pinyin: diàn shì jī
Meanings: Máy thu hình, ti vi, Television set.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 乚, 日, 礻, 见, 几, 木
Grammar: Danh từ ba âm tiết, cụ thể hơn từ '电视', chỉ chính xác thiết bị hiển thị hình ảnh truyền hình.
Example: 客厅里有一台大电视机。
Example pinyin: kè tīng lǐ yǒu yì tái dà diàn shì jī 。
Tiếng Việt: Trong phòng khách có một chiếc ti vi lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy thu hình, ti vi
Nghĩa phụ
English
Television set.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế