Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电能

Pinyin: diàn néng

Meanings: Năng lượng điện, dạng năng lượng liên quan đến dòng điện., Electrical energy, a form of energy related to electric current., ①电流或带物质的能量,可以用导线传递,并易于转换成其他形式的能量。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 䏍

Chinese meaning: ①电流或带物质的能量,可以用导线传递,并易于转换成其他形式的能量。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 节约 (tiết kiệm) 或消耗 (tiêu thụ).

Example: 我们需要节约电能。

Example pinyin: wǒ men xū yào jié yuē diàn néng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tiết kiệm năng lượng điện.

电能
diàn néng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năng lượng điện, dạng năng lượng liên quan đến dòng điện.

Electrical energy, a form of energy related to electric current.

电流或带物质的能量,可以用导线传递,并易于转换成其他形式的能量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电能 (diàn néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung