Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电线
Pinyin: diàn xiàn
Meanings: Electric wire, a conductor used to transmit electrical energy., Dây điện, dây dẫn dùng để truyền tải điện năng., ①传导电流的导线。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乚, 日, 戋, 纟
Chinese meaning: ①传导电流的导线。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường kết hợp với các tính từ như 裸露 (trần) 或安全 (an toàn).
Example: 不要随意触摸裸露的电线。
Example pinyin: bú yào suí yì chù mō luǒ lù de diàn xiàn 。
Tiếng Việt: Đừng chạm vào dây điện trần tùy tiện.

📷 Cáp máy tính. Cáp nguồn máy tính lộn xộn trong bóng tối. Hỗn loạn cáp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây điện, dây dẫn dùng để truyền tải điện năng.
Nghĩa phụ
English
Electric wire, a conductor used to transmit electrical energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传导电流的导线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
