Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电筒

Pinyin: diàn tǒng

Meanings: Đèn pin, thiết bị chiếu sáng cầm tay dùng pin., Flashlight, a portable lighting device powered by batteries., ①手电筒。一种利用电池供电的小型手携式照明用具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 乚, 日, 同, 竹

Chinese meaning: ①手电筒。一种利用电池供电的小型手携式照明用具。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày.

Example: 晚上出门时别忘了带电筒。

Example pinyin: wǎn shàng chū mén shí bié wàng le dài diàn tǒng 。

Tiếng Việt: Khi ra ngoài buổi tối đừng quên mang đèn pin.

电筒
diàn tǒng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn pin, thiết bị chiếu sáng cầm tay dùng pin.

Flashlight, a portable lighting device powered by batteries.

手电筒。一种利用电池供电的小型手携式照明用具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电筒 (diàn tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung