Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电稿
Pinyin: diàn gǎo
Meanings: Bản thảo điện tín, tài liệu viết sẵn để gửi qua điện tín., Telegram draft, a pre-written document for sending via telegraph., ①电文底稿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 乚, 日, 禾, 高
Chinese meaning: ①电文底稿。
Grammar: Danh từ cổ, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 他正在准备一份重要的电稿。
Example pinyin: tā zhèng zài zhǔn bèi yí fèn zhòng yào de diàn gǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang chuẩn bị một bản thảo điện tín quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản thảo điện tín, tài liệu viết sẵn để gửi qua điện tín.
Nghĩa phụ
English
Telegram draft, a pre-written document for sending via telegraph.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电文底稿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!