Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电焊
Pinyin: diàn hàn
Meanings: Hàn điện, phương pháp hàn sử dụng dòng điện để nung chảy kim loại., Electric welding, a method of welding using electric current to melt metal., ①电弧焊的俗称。通过用电能加热金属件需要连接的地方而实现焊接。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乚, 日, 旱, 火
Chinese meaning: ①电弧焊的俗称。通过用电能加热金属件需要连接的地方而实现焊接。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi làm động từ, cần bổ sung đối tượng phía sau.
Example: 他是一名熟练的电焊工人。
Example pinyin: tā shì yì míng shú liàn de diàn hàn gōng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một thợ hàn điện lành nghề.

📷 Tia lửa của kim loại hợp nhất
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàn điện, phương pháp hàn sử dụng dòng điện để nung chảy kim loại.
Nghĩa phụ
English
Electric welding, a method of welding using electric current to melt metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电弧焊的俗称。通过用电能加热金属件需要连接的地方而实现焊接
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
